Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pull the plug


verb
prevent from happening or continuing
- The government pulled the plug on spending
Hypernyms:
discontinue, stop, cease, give up, quit, lay off
Verb Frames:
- Somebody ----s PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.